Có 2 kết quả:
放大倍数 fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ • 放大倍數 fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnifying power
(2) magnification
(2) magnification
Bình luận 0
fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnifying power
(2) magnification
(2) magnification
Bình luận 0